🔍 Search: ĐỘ TINH XẢO
🌟 ĐỘ TINH XẢO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
정밀도
(精密度)
Danh từ
-
1
측정의 정확하고 자세한 정도.
1 ĐỘ TINH XẢO: Mức độ chính xác và chi tiết trong đo lường. -
2
측정 장치의 정확도를 나타내는 정도.
2 ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHI TIẾT: Mức độ thể hiện độ chính xác của thiết bị đo lường.
-
1
측정의 정확하고 자세한 정도.